Characters remaining: 500/500
Translation

quân cảng

Academic
Friendly

Từ "quân cảng" trong tiếng Việt được hiểu một bến cảng dành riêng cho các tàu bè quân sự. "Quân" có nghĩaliên quan đến quân đội, trong khi "cảng" nơi neo đậu tàu thuyền. vậy, quân cảng thường được sử dụng cho các hoạt động của hải quân, nơi các tàu chiến, tàu ngầm các phương tiện quân sự khác có thể cập bến, bảo trì hoặc thực hiện các nhiệm vụ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cảng Cam Ranh một quân cảng nổi tiếng tại Việt Nam."
  2. Câu nâng cao: "Trong thời chiến, các quân cảng như Đà Nẵng Cam Ranh đóng vai trò rất quan trọng trong việc tiếp tế vận chuyển quân đội."
Phân biệt biến thể:
  • Cảng: Được sử dụng rộng rãi cho cả tàu thương mại tàu quân sự. dụ: "Cảng Hải Phòng một cảng lớn dành cho tàu hàng."
  • Quân cảng: Chỉ dành riêng cho tàu quân sự. dụ: "Quân cảngNha Trang thường xuyên tiếp nhận tàu chiến từ các quốc gia khác."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Cảng biển: Một thuật ngữ chung hơn, bao gồm tất cả các loại cảng, không chỉ riêng cho tàu quân sự.
  • Căn cứ hải quân: Một khu vực lớn hơn, bao gồm cả quân cảng các cơ sở hỗ trợ khác cho hải quân.
  • Bến tàu: một thuật ngữ chung hơn, có thể dùng cho cả tàu thương mại tàu quân sự.
Nghĩa khác:

Mặc dù "quân cảng" chủ yếu ám chỉ đến bến dành riêng cho tàu quân sự, trong một số ngữ cảnh, cũng có thể được nhắc đến như một phần của các hoạt động quân sự, như huấn luyện, bảo trì hoặc diễn tập trên biển.

  1. dt (H. cảng: bến tàu) Bến dành riêng cho tàu bè quân sự: Cam-ranh một quân cảng tốt.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quân cảng"