Từ "quân cảng" trong tiếng Việt được hiểu là một bến cảng dành riêng cho các tàu bè quân sự. "Quân" có nghĩa là liên quan đến quân đội, trong khi "cảng" là nơi neo đậu tàu thuyền. Vì vậy, quân cảng thường được sử dụng cho các hoạt động của hải quân, nơi mà các tàu chiến, tàu ngầm và các phương tiện quân sự khác có thể cập bến, bảo trì hoặc thực hiện các nhiệm vụ.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Cảng Cam Ranh là một quân cảng nổi tiếng tại Việt Nam."
Câu nâng cao: "Trong thời chiến, các quân cảng như Đà Nẵng và Cam Ranh đóng vai trò rất quan trọng trong việc tiếp tế và vận chuyển quân đội."
Phân biệt biến thể:
Cảng: Được sử dụng rộng rãi cho cả tàu thương mại và tàu quân sự. Ví dụ: "Cảng Hải Phòng là một cảng lớn dành cho tàu hàng."
Quân cảng: Chỉ dành riêng cho tàu quân sự. Ví dụ: "Quân cảng ở Nha Trang thường xuyên tiếp nhận tàu chiến từ các quốc gia khác."
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Cảng biển: Một thuật ngữ chung hơn, bao gồm tất cả các loại cảng, không chỉ riêng cho tàu quân sự.
Căn cứ hải quân: Một khu vực lớn hơn, bao gồm cả quân cảng và các cơ sở hỗ trợ khác cho hải quân.
Bến tàu: Là một thuật ngữ chung hơn, có thể dùng cho cả tàu thương mại và tàu quân sự.
Nghĩa khác:
Mặc dù "quân cảng" chủ yếu ám chỉ đến bến dành riêng cho tàu quân sự, trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể được nhắc đến như là một phần của các hoạt động quân sự, như huấn luyện, bảo trì hoặc diễn tập trên biển.